Mô tả
Đặc điểm:
• Độ chính xác cao, động cơ bước hiệu suất cao đảm bảo độ chính xác và khả năng tái lập, loại bỏ các lỗi thao tác pipet thủ công ;
• Pipet điều khiển kỹ thuật số điều khiển bằng động cơ đa chức năng ;
• 2 nút điều khiển mọi cài đặt vận hành ;
• Trọng lượng nhẹ, thiết kế tiện dụng, kích thước thân máy nhỏ giúp dễ dàng cầm nắm đảm bảo việc sử dụng pipet không bị mỏi ;
• Có thể điều chỉnh tốc độ hút và phân phối
• Pin Li-ion và chế độ sạc kép giúp thời gian hoạt động lâu hơn
• Tự hiệu chuẩn
Chức năng:
ME-dPette: Hút, trộn
Thông số kỹ thuật:
Mẫu | Kênh | Phạm vi dung tích | Bổ sung | Test dung tích | Giới hạn lỗi theo ISO8655-2 | |||
Độ lệch giá trị thực (Accuracy error) |
Độ lệch mẫu chuẩn (Precision error) |
|||||||
μL | μL | μL | μL | % | sd*μL | CV%* | ||
ME- DPette (1/0.5 – 10 μl) |
1 | 0,5-10 | 0,01 | 1 | ±0,035 | ±3,50 | 0,03 | 3,00 |
ME- DPette (1/5 – 50 μl) |
1 | 5-50 | 0,1 | 5 | ±0,15 | ±3,00 | 0,125 | 2,50 |
ME- DPette (1/30 – 300 μl) |
1 | 30-300 | 1 | 30 | ±0,90 | ±3,00 | 0,21 | 0,70 |
ME- DPette (1/100 – 1000 μl) |
1 | 100-1000 | 5 | 100 | ±3,00 | ±3,00 | 0,60 | 0,60 |
Chú thích:
*sd: Độ lệch chuẩn
*CV: Hệ số biến thiên
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.