Khoáng sản
-
Nickel Sulfate
Mã: CAS: 10101-97-0Liên hệ -
Tween CAS 9005-65-6
Mã: CAS 9005-65-645.000.000 ₫ -
Docusate Natri cas 577-11-7
Mã: cas-577-11-750.000.000 ₫ -
AXIT BIS (2,4,4-TRIMETHYLPENTYL) PHOSPHONIC
Mã: 83411-71-6Liên hệ -
Hóa chất P507
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Thuốc tuyển PC88A
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Isooctanoic acid
Mã: CAS No.: 25103-52-0Liên hệ -
Portland cement
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Cement Clinker
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Vôi công nghiệp – Calcium oxide / quick lime
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Đá vôi CaCo3 – Calcium Carbonate
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Silica Fume (Microsilica Fume SF-85, SF90, SF94,SF96 )
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Quặng antimon Sb ( Antimony )
Mã: Chưa rõLiên hệ