Mô tả
Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 3223:2000 E513
- ASME/AWS A5.1 E7016
- EN ISO 2560-A-E 42 3 B
- JIS: D5016
Thành phần hóa (%):
C | Mn | Si | P | S | |
Yêu cầu | 0.05~0.10 | ≤ 1.6 | ≤ 0.75 | ≤ 0.02 | ≤0.02 |
Đạt được | 0.085 | 1.1 | 0.48 | 0.015 | 0.010 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Độ bền chảy (Mpa) |
Độ bền đứt (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) |
Góc uốn | |
Yêu cầu | ≥ 400 | ≥ 490 | ≥ 22 | -29 0C: ≥ 27 | Không yêu cầu |
Đạt được | 460 | 550 | 28 | -200C: 110 | 1500 |
Hướng dẫn sử dụng:
- Làm sạch dầu, mỡ, bụi bẩn trước khi hàn,
- Sấy que hàn ở 300~350 0C trong thời gian 30~60 phút trước khi hàn.
- Gia công mép hàn theo đúng quy phạm,
- Lựa chọn dòng hàn phù hợp để tránh các khuyết tật phát sinh,
- Các đường hàn lót nên sử dụng que Ø 3,2
- Sử dụng nguồn điện AC hoặc DC (+)
- Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Đường kính (mm) | Φ 3.2 | Φ 4.0 | |
Chiều dài (mm) | 350 | 400 | |
Cường độ dòng điện (A) | Hàn bằng | 110~130 | 160~210 |
Hàn đứng & hàn trần | 90~120 | 130~180 |
Chứng nhận bởi: VR, LR, NK
Thông tin liên hệ:
SĐT/zalo: 0866508695
Gmail: chuhoangmy6@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.