Mô tả
Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 3223:2000 E513
- ASME/AWS A5.1 E7015
- JIS: D5016
Thành phần hóa (%):
C | Mn | Si | P | S | |
Yêu cầu | Không yêu cầu | ≤ 0.03 | ≤0.03 | ||
Đạt được | 0.08 | 1.1 | 0.6 | 0.019 | 0.015 |
Cơ tính kim loại mối hàn:
Độ bền chảy (Mpa) |
Độ bền đứt (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Độ dai va đập (J) |
|
Yêu cầu | ≥ 400 | ≥ 490 | ≥ 22 | -29 0C: ≥ 27 |
Đạt được | 430 | 520 | 22 | t 0phòng : 90 |
Hướng dẫn sử dụng:
- Làm sạch dầu, mỡ, bụi bẩn trước khi hàn.
- Sấy que hàn ở 300~350 0C trong thời gian 30~60 phút trước khi hàn.
- Gia công mép hàn theo đúng quy phạm.
- Lựa chọn dòng hàn phù hợp để tránh các khuyết tật phát sinh.
- Sử dụng nguồn điện một chiều cực dương để hàn (DC +)
- Kích thước que hàn và dòng điện sử dụng:
Đường kính (mm) | Φ 4.0 | Φ 5.0 | |
Chiều dài (mm) | 400 | 400 | |
Cường độ dòng điện (A) | Hàn bằng | 160~200 | 200~240 |
Hàn đứng & hàn trần | 130~170 | 170~210 |
Thông tin liên hệ:
SĐT/zalo: 0866508695
Gmail: chuhoangmy6@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.