Mô tả
Chất hoạt tính bề mặt không ion và chất nhũ hóa Polysorbate 80 , Tween 80
Tween 80, còn được gọi bằng tên hóa học Polysorbate 80, mã CAS 9005-65-6.
Mô tả:
Tween 80 là một chất hoạt tính bề mặt và chất nhũ hóa phi ion thuộc nhóm polysorbate.Tween 80 bao gồm hỗn hợp các este sorbitol và axit béo, chủ yếu là axit oleic, với một số đơn vị oxit ethylene khác nhau gắn với xương sống sorbitol. Cấu trúc này mang lại cho nó các tính chất nhũ hóa, hòa tan và phân tán rất tốt
Thông số kỹ thuật:
Đề mục | Tiêu chuẩn |
Sự xuất hiện | Chất lỏng dầu màu chanh |
Giá trị axit, KOH mg/g | 2tối đa 0,0 |
Giá trị khử nước, KOH mg/g | 43-55 |
Giá trị hydroxyl, KOH mg/g | 65-80 |
Nước, % | 2tối đa 0,0 |
Kim loại nặng, % | 0.001 tối đa |
Cát, % | 0.25 tối đa |
Dữ liệu kỹ thuật:
Tên hóa học: Polyoxyethylene (20) sorbitan monooleate
Tên phổ biến: Tween 80
Tên khác: Polysorbate 80, E433
Chức năng: chất hoạt tính bề mặt, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất phân tán
Cấu trúc hóa học: Polysorbate 80 có nguồn gốc từ sorbitol, ethylene oxide và axit oleic. Nó bao gồm một chuỗi polyoxyethylene gắn với xương sống sorbitan với ester axit oleic.
Nhìn ngoài: Giữa 80 là một chất lỏng nhớt màu vàng đến màu hổ phách.
Độ hòa tan: Giữa 80 hòa tan trong nước, ethanol và hầu hết các dung môi hữu cơ.
HLB (Hydrophilic-Lipophilic Balance): Giá trị HLB của Tween 80 là khoảng 15.
PH ổn định: Trong khoảng 80 là ổn định trong phạm vi pH rộng, thường trong khoảng pH 2-10.
Điểm nóng chảy: Tween 80 không có điểm nóng chảy rõ ràng, vì nó là một chất lỏng ở nhiệt độ phòng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.