Hóa học
Hoá chất cơ bản
-
Nickel Sulfate
Mã: CAS: 10101-97-0Liên hệ -
-90%
CHẤT CHỐNG GỈ SÉT TRONG ĐIỀU KIỆN CÓ MÁI CHE – 24 THÁNG BẢO VỆ
Mã: VpCI-377100.000 ₫ -
-90%
BỘT BẠC DẪN ĐIỆN TRONG SUỐT
Mã: ALT10.000 ₫ -
Đất đèn CaC2 – Calcium Carbide
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Quặng antimon Sb ( Antimony )
Mã: Chưa rõLiên hệ -
COPPER SULPHATE PENTAHYDRATE 24.5% Taiwan
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Dimethyl Sulfoxide- DMSO 99.5% Min
Mã: Chưa rõLiên hệ
Hoá chất hữu cơ
-
Azodicarbonamide(ADC) Cas 123-77-3
Mã: CAS : 123-77-3Liên hệ -
N-Cyclohexyl-2-pyrrolidone Cas 6837-24-7
Mã: CAS 6837-24-745.000.000 ₫ -
Tween CAS 9005-65-6
Mã: CAS 9005-65-645.000.000 ₫ -
-100%
Chiết xuất tác nhân P204 Di(2-ethylhexyl) axit photphoric (Bis(2-ethylhexyl) phosphate) CAS 298-07-7
Mã: P-2040 ₫ -
Glyoxylic acid Cas 298-12-4
Mã: Cas 298-12-4Liên hệ -
Glyoxal 40% Cas 107-22-2
Mã: Cas107-22-2Liên hệ -
Cesium Hydroxide Monohydrate Cas 35103-79-8
Mã: CAS: 872-50-4Liên hệ -
1-Propanesulfonyl chloride Cas 10147-36-1
Mã: CAS: 10147-36-1Liên hệ -
1,4-Benzoquinone Cas 106-51-4
Mã: CAS: 106-51-4Liên hệ -
AXIT BIS (2,4,4-TRIMETHYLPENTYL) PHOSPHONIC
Mã: 83411-71-6Liên hệ -
Hóa chất P507
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Thuốc tuyển PC88A
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Isooctanoic acid
Mã: CAS No.: 25103-52-0Liên hệ
Hoá chất nghành dược
-
N-Cyclohexyl-2-pyrrolidone Cas 6837-24-7
Mã: CAS 6837-24-745.000.000 ₫ -
Tween CAS 9005-65-6
Mã: CAS 9005-65-645.000.000 ₫ -
Docusate Natri cas 577-11-7
Mã: cas-577-11-750.000.000 ₫ -
Glyoxylic acid Cas 298-12-4
Mã: Cas 298-12-4Liên hệ -
1-Propanesulfonyl chloride Cas 10147-36-1
Mã: CAS: 10147-36-1Liên hệ
Hoá chất tinh khiết
-
N-Cyclohexyl-2-pyrrolidone Cas 6837-24-7
Mã: CAS 6837-24-745.000.000 ₫ -
Chlorine Dioxide Tablet Cas 10049-04-4
Mã: CAS No.: 10049-04-4Liên hệ -
N-OLEOYLSARCOSINE Cas 110-25-8
Mã: Cas 110-25-8Liên hệ -
Methyl benzoylformate (Photoinitiator MBF) Cas 15206-55-0
Mã: cas-15206-55-0Liên hệ -
ETHYLENE GLYCOL DISTEARATE
Mã: CAS: 627-83-8Liên hệ -
Cesium Hydroxide Monohydrate Cas 35103-79-8
Mã: CAS: 872-50-4Liên hệ -
1-Propanesulfonyl chloride Cas 10147-36-1
Mã: CAS: 10147-36-1Liên hệ -
1,4-Benzoquinone Cas 106-51-4
Mã: CAS: 106-51-4Liên hệ -
Cesium Hydroxide Monohydrate Cas 35103-79-8
Mã: CAS: 35103-79-8Liên hệ
Khoáng sản
-
Nickel Sulfate
Mã: CAS: 10101-97-0Liên hệ -
Tween CAS 9005-65-6
Mã: CAS 9005-65-645.000.000 ₫ -
Docusate Natri cas 577-11-7
Mã: cas-577-11-750.000.000 ₫ -
AXIT BIS (2,4,4-TRIMETHYLPENTYL) PHOSPHONIC
Mã: 83411-71-6Liên hệ -
Hóa chất P507
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Thuốc tuyển PC88A
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Isooctanoic acid
Mã: CAS No.: 25103-52-0Liên hệ -
Portland cement
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Cement Clinker
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Vôi công nghiệp – Calcium oxide / quick lime
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Đá vôi CaCo3 – Calcium Carbonate
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Silica Fume (Microsilica Fume SF-85, SF90, SF94,SF96 )
Mã: Chưa rõLiên hệ -
Quặng antimon Sb ( Antimony )
Mã: Chưa rõLiên hệ
Thiết bị hoá học
-
-100%
PIPET ĐA KÊNH KỸ THUẬT SỐ (12 KÊNH)
Mã: METP120 ₫ -
-100%
PIPET ĐA KÊNH KỸ THUẬT SỐ (8 KÊNH)
Mã: METP80 ₫ -
-100%
PIPET ĐƠN KÊNH KỸ THUẬT SỐ
Mã: METP0 ₫ -
-100%
PIPET ĐIỆN TỬ ĐA CHỨC NĂNG ME-D+PLUS
Mã: ME-D+PLUS0 ₫ -
-100%
PIPET ĐIỆN TỬ ĐƠN GIẢN ME-D
Mã: ME-DPette0 ₫ -
-100%
MÁY CHƯNG CẤT NƯỚC TỰ ĐỘNG 5-20L/H YAZD
Mã: YAZD0 ₫ -
-100%
THIẾT BỊ BAY HƠI QUAY KĨ THUẬT SỐ DÒNG RE
Mã: RE0 ₫ -
-17%
BỒN NHỰA 50L ĐỰNG HÓA CHẤT TEMA/ PAKCO THÁI LAN
Mã: TEMA50L1.250.000 ₫